Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hobby hobby /ˈhɒbi/ (noun) sở thích Ví dụ: Her hobbies include swimming and gardening. I only play jazz as a hobby. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!