hold
/həʊld/
(verb)
cầm, nắm
Ví dụ:
- The girl held her father's hand tightly.
- The winning captain held the trophy in the air.
- I held the mouse by its tail.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!