hold /həʊld/
(verb)
cầm, nắm
Ví dụ:
  • He was holding the baby in his arms.
  • The lovers held each other close.
  • The winning captain held the trophy in the air.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!