Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng holiday holiday /ˈhɒlədeɪ/ (noun) kì nghỉ, ngày lễ Ví dụ: holiday pay I'm afraid Mr Walsh is away on holiday this week. The package includes 20 days' paid holiday a year. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!