hollow
/ˈhɒləʊ/
(adjective)
lõm vào, trống rỗng
Ví dụ:
- a hollow ball/centre/tube
- The tree trunk was hollow inside.
- Her stomach felt hollow with fear.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!