Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng horse horse /hɔːs/ (noun) con ngựa Ví dụ: He mounted his horse and rode off. a horse and cart Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!