Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hot hot /hɒt/ (adjective) nóng Ví dụ: Be careful—the plates are hot. It was the hottest July on record. a hot meal (= one that has been cooked) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!