hot /hɒt/
(adjective)
nóng
Ví dụ:
  • Be careful—the plates are hot.
  • It was the hottest July on record.
  • a hot meal (= one that has been cooked)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!