huge
/hjuːdʒ/
(adjective)
to lớn, rộng lớn
Ví dụ:
- a huge crowd
- This is going to be a huge problem for us.
- The sums of money involved are potentially huge.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!