hunt /hʌnt/
(verb)
săn bắn, săn bắt
Ví dụ:
  • Whales are still being hunted and killed in the Arctic.
  • Lions sometimes hunt alone.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!