Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hunt hunt /hʌnt/ (verb) săn bắn, săn bắt Ví dụ: Whales are still being hunted and killed in the Arctic. Lions sometimes hunt alone. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!