Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hurry hurry /ˈhʌri/ (verb) nhanh hơn, khẩn trương Ví dụ: You'll have to hurry if you want to catch that train. The kids hurried to open their presents. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!