hurry /ˈhʌri/
(noun)
sự vội vã, sự gấp rút
Ví dụ:
  • Take your time—there's no hurry.
  • In my hurry to leave, I forgot my passport.
  • What's the hurry? The train doesn't leave for an hour.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!