hurt /hɜːt/
(verb)
làm ai đau, khiến ai bị thương
Ví dụ:
  • Strong light hurts my eyes.
  • My shoes hurt—they're too tight.
  • He hurt his back playing squash.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!