Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hurt hurt /hɜːt/ (verb) làm ai đau, khiến ai bị thương Ví dụ: My back is really hurting me today. He hurt his back playing squash. Did you hurt yourself? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!