Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ice cream ice cream /aɪs kriːm/ (noun) North American English kem lạnh Ví dụ: chocolate chip/vanilla ice cream Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!