illness
/ˈɪlnəs/

(noun)
sự đau ốm, bệnh (thể chất, trí tuệ)
Ví dụ:
- mental illness
- I missed a lot of school through illness last year.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!