illustrate /ˈɪləstreɪt/
(verb)
minh họa
Ví dụ:
  • an illustrated textbook
  • His lecture was illustrated with photos taken during the expedition.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!