immoral
/ɪˈmɒrəl/
(adjective)
trái đạo đức; xấu/không trung thực
Ví dụ:
- It's immoral to steal.
- There's nothing immoral about wanting to earn more money.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!