impatient /ɪmˈpeɪʃənt/
(adjective)
mất kiên nhẫn
Ví dụ:
  • Try not to be too impatient with her.
  • An impatient driver behind me sounded his horn.
  • He waved them away with an impatient gesture.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!