Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng income income /ˈɪŋkʌm/ (noun) thu nhập Ví dụ: They receive a proportion of their income from the sale of goods and services. a weekly disposable income(= the money that you have left to spend after tax, etc.) of £200 Tourism is a major source of income for the area. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!