indeed
/ɪnˈdiːd/
(adverb)
thực sự (dùng để nhấn mạnh)
Ví dụ:
- It is indeed a remarkable achievement.
- ‘Do you agree?’ ‘Indeed I do/Yes, indeed.’
- ‘Was he very angry?’ ‘Indeed he was.’

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!