Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng index index /ˈɪndeks/ (noun) bảng chú dẫn; danh mục các tên hoặc vấn đề được nói đến trong một quyển sách, thường để ở cuối và xếp theo thứ tự ABC Ví dụ: Author and subject indexes are available on a library database. Look it up in the index. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!