indoor
/ˈɪndɔːr/
(adjective)
bên trong nhà
Ví dụ:
- indoor games
- the world indoor 200 metres champion
- an indoor swimming pool
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!