Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng industry industry /ˈɪndəstri/ (noun) công nghiệp Ví dụ: heavy/light industry the needs of British industry She got a job in industry. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!