informal /ɪnˈfɔːməl/
(adjective)
thoải mái, thân mật; không nghi thức
Ví dụ:
  • an informal arrangement/meeting/visit
  • an informal atmosphere
  • Discussions are held on an informal basis within the department.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!