Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng informal informal /ɪnˈfɔːməl/ (adjective) thoải mái, thân mật; không nghi thức Ví dụ: Discussions are held on an informal basis within the department. an informal atmosphere an informal arrangement/meeting/visit Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!