initiative
/ɪˈnɪʃətɪv/

(noun)
sáng kiến; kế hoạch giải quyết một khó khăn/đạt được mục đích nào đó
Ví dụ:
- a United Nations peace initiative
- a government initiative to combat unemployment
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!