Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ink ink /ɪŋk/ (noun) mực Ví dụ: written in ink a pen and ink drawing different coloured inks Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!