Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng insert insert /ɪnˈsɜːt/ (verb) chèn, nhét Ví dụ: Insert coins into the slot and press for a ticket. They inserted a tube in his mouth to help him breathe. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!