instrument /ˈɪnstrəmənt/
(noun)
dụng cụ, công cụ
Ví dụ:
  • instruments of torture
  • surgical/optical/precision, etc. instruments

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!