Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng instrument instrument /ˈɪnstrəmənt/ (noun) dụng cụ, công cụ Ví dụ: surgical/optical/precision, etc. instruments instruments of torture Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!