insult /ɪnˈsʌlt/
(verb)
xúc phạm; nói/làm điều gì xúc phạm ai
Ví dụ:
  • She felt insulted by the low offer.
  • You insult my intelligence! (= you are treating me as if I am stupid)
  • I have never been so insulted in my life!

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!