insurance /ɪnˈʃʊərəns/
(noun)
bảo hiểm
Ví dụ:
  • insurance premiums(= the regular payments made for insurance)
  • to have adequate insurance cover
  • to take out insurance against fire and theft

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!