intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/
(adjective)
thông minh
Ví dụ:
  • a highly intelligent child
  • to ask an intelligent question

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!