interview /ˈɪntəvjuː/
(noun)
cuộc phỏng vấn
Ví dụ:
  • He has an interview next week for the manager's job.
  • a job interview
  • to be called for (an) interview

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!