invent /ɪnˈvent/
(verb)
phát minh
Ví dụ:
  • Who invented the steam engine?
  • I wish mobile phones had never been invented!

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!