Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng invent invent /ɪnˈvent/ (verb) phát minh Ví dụ: I wish mobile phones had never been invented! Who invented the steam engine? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!