invention
/ɪnˈvenʃən/
(noun)
phát minh
Ví dụ:
- Fax machines were a wonderful invention at the time.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!