invitation
/ˌɪnvɪˈteɪʃən/
(noun)
lời mời
Ví dụ:
- to issue/extend an invitation
- I have an open invitation(= not restricted to a particular date) to visit my friend in Japan.
- to accept/turn down/decline an invitation
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!