Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng island island /ˈaɪlənd/ (noun) (hòn) đảo Ví dụ: No place on the planet can remain an island of affluence in a sea of suffering. a remote island off the coast of Scotland We spent a week on the Greek island of Kos. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!