Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng jealous jealous /ˈdʒeləs/ (adjective) ghen tuông Ví dụ: He's only talking to her to make you jealous. a jealous wife/husband Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!