Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng jewellery jewellery /ˈdʒuːəlri/ (noun) trang sức Ví dụ: She has some lovely pieces of jewellery. silver/gold jewellery Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!