journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/
(noun)
nhà báo
Ví dụ:
  • A journalist collects, writes, and distributes news and other information.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!