judge /dʒʌdʒ/
(noun)
quan tòa, thẩm phán
Ví dụ:
  • The judge sentenced him to five years in prison.
  • a High Court judge
  • The case comes before Judge Cooper next week.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!