jump /dʒʌmp/
(verb)
nhảy
Ví dụ:
  • ‘Quick, jump!’ he shouted.
  • The children were jumping up and down with excitement.
  • to jump into the air/over a wall/into the water

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!