Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng jump jump /dʒʌmp/ (verb) nhảy Ví dụ: The pilot jumped from the burning plane (= with a parachute ). She jumped down from the chair. to jump into the air/over a wall/into the water Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!