Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng jump jump /dʒʌmp/ (verb) nhảy Ví dụ: ‘Quick, jump!’ he shouted. The children were jumping up and down with excitement. to jump into the air/over a wall/into the water Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!