key /kiː/
(noun)
chìa khóa
Ví dụ:
  • the spare key to the front door
  • There's a special key for winding up this clock.
  • the car keys

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!