Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng knife knife /naɪf/ (noun) con dao Ví dụ: a sharp knife a bread knife (= one for cutting bread) She was murdered in a frenzied knife attack. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!