Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng knowledge knowledge /ˈnɑːlɪdʒ/ (noun) kiến thức Ví dụ: He has a wide knowledge of painting and music. There is a lack of knowledge about the tax system. practical/medical/scientific knowledge Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!