Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng lack lack /læk/ (verb) thiếu Ví dụ: She has the determination that her brother lacks. He lacks confidence. Some houses still lack basic amenities such as bathrooms. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!