late
/leɪt/
(adverb)
trễ, muộn
Ví dụ:
- She married late.
- I got up late.
- The big stores are open later on Thursdays.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!