late
/leɪt/

(adverb)
trễ, muộn
Ví dụ:
- She married late.
- She has to work late tomorrow.
- Can I stay up late tonight?
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!