later
/ˈleɪtər/
(adjective)
sau đó; sau này
Ví dụ:
- The match has been postponed to a later date.
- This is discussed in more detail in a later chapter.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!