lazy /ˈleɪzi/
(adjective)
lười biếng, nhác
Ví dụ:
  • I was feeling too lazy to go out.
  • He was not stupid, just lazy.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!