Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng leader leader /ˈliːdər/ (noun) (người) lãnh đạo Ví dụ: She's a born leader. the leader of the party union leaders Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!