lean
/liːn/

(verb)
ngả, nghiêng
Ví dụ:
- The tower is leaning dangerously.
- I leaned back in my chair.
- A man was leaning out of the window.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!