Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng leave leave /liːv/ (verb) rời khỏi Ví dụ: The plane leaves for Dallas at 12.35. The plane leaves Heathrow at 12.35. Come on, it's time we left. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!