Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng leg leg /leɡ/ (noun) chân, cẳng Ví dụ: Sit on the floor, stretching your legs out in front of you. I broke my leg playing football. a wooden leg Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!